Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nghiệp


(ít dùng) métier; profession; carrière
theo đòi nghiệp nho
(từ cũ, nghĩa cũ) suivre la carrière des lettres
(ít dùng) nói tắt của cơ nghiệp
Phen này nó đến mất nghiệp
cette fois il va perdre sa fortune; cette fois il va se ruiner
(tôn giáo) karma



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.