|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nghiệp
| (ít dùng) métier; profession; carrière | | | theo đòi nghiệp nho | | (từ cũ, nghĩa cũ) suivre la carrière des lettres | | | (ít dùng) nói tắt của cơ nghiệp | | | Phen này nó đến mất nghiệp | | cette fois il va perdre sa fortune; cette fois il va se ruiner | | | (tôn giáo) karma |
|
|
|
|