|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghênh
| [nghênh] | | | CÅ©ng nhÆ° nghinh | | | Look round, look about one. | | | Nghênh trá»i nghênh đất | | To look about one. | | | cast looks (on), glance (on, upon, at) |
Look round, look about one Nghênh trá»i nghênh đất To look about one
|
|
|
|