Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghẽn


[nghẽn]
to be blocked; to be obstructed
Đường sá bị nghẽn vì lụt
The roads were blocked by floods
Bị nghẽn động mạch
To have blocked arteries



Block
Đường sá bị nghẽn vì lụt The roads were blocked by floods


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.