Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nghịch


espiègle; turbulent
Đứa bé hay nghịch
un enfant bien espiègle
Cô bé hay nghịch
une petite fille bien turbulente
Nghịch ngầm
sournoisement espiègle
se livrer à des espiègleries
jouer avec
Nghịch hỏng cái bút máy
jouer avec un stylo et l'abîmer
qui choque; choquant
Lời nói nghe nghịch lỗ tai quá
parole qui choque fort l'oreille
rebelle; hostile
Quân nghịch
armée rebelle
inverse



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.