Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngoan


sage
Cậu bé ngoan
un enfant sage
Tay không mà nổi cơ đồ mới ngoan
(ca dao) bien sage celui qui arrive à faire fortune en partant de zéro



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.