Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngoảy


[ngoảy]
Turn away in anger.
Ngoay ngoảy (láy, ý tăng ). =
= Ngoay ngoảy bỏ đi, không nói nữa lời
To turn away in anger without saying a word.
(địa phương) Wag, waggle.
Chó ngoảy đuôi
The dog wags its tail.



Turn away in anger
Ngoay ngoảy (láy, ý tăng)
Ngoay ngoảy bỏ đi, không nói nữa lời To turn away in anger without saying a word.
(địa phương) Wag, waggle
Chó ngoảy đuôi The dog wags its tail


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.