Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngoắc


accrocher
Ngoắc áo vào chiếc đinh đóng ở tường
accrocher son veston à un clou fixé au mur
s'accointer
Ngoắc với gian thương
s'accointer avec des commerçants malhonnêtes
(tiếng địa phương) croc; crochet


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.