|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nguồn
| source | | | Nguồn sông | | source d'un cours d'eau | | | Nguồn sáng | | source lumineuse | | | Nguồn hạnh phúc | | source de bonheur | | | Biết được một tin từ một nguồn chắc chắn | | apprendre une nouvelle de bonne source | | | Mưa nguồn | | pluie dans la région où un cours d'eau prend sa source; pluie dans la haute région |
|
|
|
|