|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngách
 | bras; ramification | | |  | Ngách đưá»ng | | | ramification d'un chemin | | |  | Ngách sông | | | bras une rivière | | |  | (giải phẫu há»c) méat; récessus | | |  | Ngách mÅ©i trên | | | méat supérieur | | |  | Ngách tùng | | | récessus pinéal |
|
|
|
|