|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngáp
![](img/dict/02C013DD.png) | [ngáp] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to yawn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ngáp một cái | | To let out a yawn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ngáp vì buồn ngủ / mệt | | To yawn drowsily/with tiredness | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ngáp ngắn ngáp dà i | | To yawn repeatedly | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ngáp trẹo cả quai hà m | | To yawn one's head off |
động từ. to yawn; to gape; to give a yawn
|
|
|
|