Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngáy


ronfler
Ngủ ngáy khò khò
ronfler bruyamment pendant le sommeil
Ngáy o o
ronfler comme un chantre
ran ngáy
(y há»c) râle ronflant



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.