Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngâm



verb
to soak; to steep. to declaim; to recite
ngâm thơ to declaim verses

[ngâm]
động từ.
to soak; to steep.
to declaim; to recite.
ngâm thơ
to declaim verses.
(fig) keep waiting; delay, shelve
recite, read in a singing voice, in a sing-song (voice)



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.