| [ngã] |
| | to fall; to tumble down |
| | Ngã xe máy / xe đạp |
| To fall off one's motorbike/bicycle |
| | Ngã úp mặt xuống |
| To fall flat on one's face |
| | Äỡ cho ai khá»i bị ngã |
| To save somebody from falling |
| | Ngã xuống bất tỉnh |
| To fall down in a faint; To fall unconscious/senseless |
| | towards |
| | Äi ngã Gò Vấp |
| To go towards Go Vap |
| | Ta sẽ đi ngã nà o đây? |
| Which way shall we go? |
| | Ngã lên ngã xuống |
| | To fall again and again |