|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngãi
![](img/dict/02C013DD.png) | [ngãi] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Righteousness, faithfulness. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tham và ng bỠngãi, xem tham | | the right, the right thing to do | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | tham và ng bỠngãi | | give up faithfulness for gold |
Righteousness, faithfulness Tham và ng bỠngãi, xem tham
|
|
|
|