Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngó



verb
to see; to look at
ngó lại to look back

[ngó]
động từ.
to see; to look at; look
ngó lại
to look back.
(colloq) take care (of)
việc này không ai ngó tới
nobody is taking care of the work



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.