| [ngôi] |
| | kingship; throne |
| | (ngữ pháp) person |
| | " They" là ngôi thứ ba số nhiá»u |
| 'They' is the third person plural |
| | ở ngôi thứ nhất số Ãt / số nhiá»u |
| In the first person singular /plural |
| | status; rank |
| | Thay báºc đổi ngôi |
| To change status |
| | classifier for stars, graves, temples... |
| | part; parting |
| | Chải ngôi bên trái / phải |
| To part one's hair on the left/right |