Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngõ



noun
gate

[ngõ]
danh từ.
gate, by-street; lane; alley
ngõ tối
dark alley



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.