|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngù
| [ngù] | | | Tassel; pompon | | | Ngá»n giáo có ngù | | A long-handled spear with a tassel. | | | Ngù vai váo | | Shoulder tassels. |
Tassel Ngá»n giáo có ngù A long-handled spear with a tassel Ngù vai váo Shoulder tassels
|
|
|
|