|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngăn
| séparer; cloisonner; compartimenter | | | empêcher; contenir; entraver; arrêter; fermer | | | Ngăn quân địch | | contenir l'ennemi | | | Ngăn lệ | | contenir ses larmes | | | Ngăn bệnh lan rộng | | empêcher la propagation d'une maladie | | | Ngăn lối vào | | fermer l'accès | | | case; compartiment; loge | | | Cái hòm năm ngăn | | un coffre à cinq compartiments |
|
|
|
|