Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngăn


séparer; cloisonner; compartimenter
empêcher; contenir; entraver; arrêter; fermer
Ngăn quân địch
contenir l'ennemi
Ngăn lệ
contenir ses larmes
Ngăn bệnh lan rộng
empêcher la propagation d'une maladie
Ngăn lối vào
fermer l'accès
case; compartiment; loge
Cái hòm năm ngăn
un coffre à cinq compartiments



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.