Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngưng


(cũng nói ngưng tụ) condenser; se condenser
Hơi nước ngưng lại
la vapeur d'eau s'est condensée
arrêter; interrompre; s'arrêter; s'interrompre
Ngưng công việc lại
arrêter le travail
Ngưng làm việc
s'arrêter de travail
bộ ngưng; máy ngưng
(kỹ thuật) condenseur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.