Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngược


remonter
Ngược theo dòng sông
remonter le long d'un fleuve
Ngược dòng thời gian
remonter le cours des ans
inverse
ảnh ngược
(vật lý học) image inverse
Chiều ngược
sens inverse
contraire
Gió ngược
vent contraire
(thiên văn học) rétrograde
Chuyển động ngược
mouvement rétrograde
à l' envers
Bức tranh treo ngược
un tableau suspendu à l'envers
contre
Bơi ngược dòng
nager contre le courant
Đi ngược gió
aller contre le vent
mạn ngược
haute région



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.