|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngược
 | remonter | | |  | Ngược theo dòng sông | | | remonter le long d'un fleuve | | |  | Ngược dòng thời gian | | | remonter le cours des ans | | |  | inverse | | |  | ảnh ngược | | | (vật lý học) image inverse | | |  | Chiều ngược | | | sens inverse | | |  | contraire | | |  | Gió ngược | | | vent contraire | | |  | (thiên văn học) rétrograde | | |  | Chuyển động ngược | | | mouvement rétrograde | | |  | à l' envers | | |  | Bức tranh treo ngược | | | un tableau suspendu à l'envers | | |  | contre | | |  | Bơi ngược dòng | | | nager contre le courant | | |  | Đi ngược gió | | | aller contre le vent | | |  | mạn ngược | | |  | haute région |
|
|
|
|