Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngấu


croquer à belles dents; manger voracement; dévorer
Nó ngấu cả đĩa xôi
il mange voracement tout le plat de riz gluant
complètement décomposé; fait; à point
Phân xanh đã ngấu
engrais vert déjà complètement décomposé
Mắm tép đã ngấu
salaison de crevettes déjà faite (à point)
au plus haut degré
Đói ngấu
avoir faim au plus haut degré; avoir un faim dévorante



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.