Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngấy


(thực vật học) ronce; mûron; mûre sauvage
avoir du dégoût pour
Ngấy thịt
avoir du dégoût pour la viande
en avoir assez
Tôi ngấy loại tiểu thuyết như thế lắm
J'en assez de ces sortes de roman
se sentir pris (de fièvre)
Ngấy sốt
se sentir pris de fièvre
ngấy đến mang tai
(sens plus fort) être dégoûté au plus haut point; être écoeuré
ngây ngấy
(redoublement; sens atténué) se sentir légèrement pris (de fièvre)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.