|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngần
| modération | | | Ăn tiêu có ngần | | dépenser avec modération | | | (certaine) quantité | | | Ngần ấy chưa đủ | | une telle quantité ne suffirait pas | | | Chỉ có ngần ấy thôi | | il n'y a que cette quantité; it n'y a que ça | | | xem trắng ngần |
|
|
|
|