|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngầy
![](img/dict/02C013DD.png) | [ngầy] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (địa phương) Annoy, trouble, worry. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đang làm việc lại có người đến ngầy | | To be troubled by someone while one is busy at one's work. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bother (with), pester (with), plague (with), importune |
(địa phương) Annoy, trouble, worry Đang làm việc lại có người đến ngầy To be troubled by someone while one is busy at one's work
|
|
|
|