|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngắm
verb to contemplate;to look at admire oneself nàng đứng ngắm mình trong gương She stood contemplating herself in the mirror
| [ngắm] | | động từ. | | | to contemplate;to look at admire oneself. | | | nàng đứng ngắm mình trong gương | | She stood contemplating herself in the mirror. | | | feast one's eyes (upon); examine, serutinize | | | take an aim, take aim at | | | ngắm chắc | | take sure aim |
|
|
|
|