|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngốt
![](img/dict/02C013DD.png) | [ngốt] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Cũng như ngột | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Grow oppressively hot. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Phòng đông người ngốt lên được | | The room grew oppressivedly hot because of a crowd. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Covet. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ngốt của lấy vợ già hơn mình | | To marry a girl older than one because one convets her wealth. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | close, stuffy | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | trong phòng ngốt quá | | it is stifling/stuffy in the room | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thirst (for); crave (for), hunger (for) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | ngốt của | | thirsty for riches |
Grow oppressively hot Phòng đông người ngốt lên được The room grew oppressivedly hot because of a crowd
Covet Ngốt của lấy vợ già hơn mình To marry a girl older than one because one convets her wealth
|
|
|
|