Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngộ


curieux; drôle; bizarre
Ăn mặc ngộ thật!
quel bizarre accoutrement!
(thông tục) joli; mignon
Con bé ngộ quá
la petite est jolie à croquer
(tiếng địa phương) enragé
si jamais; dans le cas où; s' il venait à
ngồ ngộ
(redoublement; sens atténué) quelque peu drôle; quelque peu bizarre; (thông tục) assez joli; assez mignon



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.