|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngủ
 | dormir; coucher; s'endormir; (ngôn ngữ học ngữ nhi đồng) faire dodo; (thân mật) roupiller | | |  | Ngủ ngon giấc | | | dormỉ d'un bon sommeil | | |  | Buồng ngủ | | | chambre à coucher | | |  | Ngủ với gái | | | coucher avec une fille | | |  | bệnh ngủ | | |  | maladie du sommeil | | |  | sách đọc phát buồn ngủ | | |  | livre soporifique |
|
|
|
|