Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngừng



verb
to stop; to draw up

[ngừng]
động từ.
stop, come to a stop; pause; to draw up.
không ngừng làm việc
knock off work



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.