Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngựa



noun
horse
con ngựa vằn

[ngựa]
horse
Nhảy lên ngựa
To jump on to one's horse



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.