|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nha
![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) service | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nha khí tượng | | service de météorologie | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) nói tắt của nha lại | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nói tắt của mạch nha) malt | | ![](img/dict/809C2811.png) | quan tha nha bắt | | ![](img/dict/633CF640.png) | il vaut mieux avoir affaire à Dieu qu'à ses saints |
|
|
|
|