|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhiệt
![](img/dict/D0A549BC.png) | chaleur | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Hàn và nhiệt | | froid et chaleur | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lượng nhiệt | | quantité de chaleur | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Biến đổi nhiệt thành cơ năng | | transformation de la chaleur en énergie mécanique | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thermique | | ![](img/dict/72B02D27.png) | động cơ nhiệt | | moteur thermique | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | échauffant | | ![](img/dict/72B02D27.png) | món ăn nhiệt | | mets échauffant | | ![](img/dict/809C2811.png) | bền nhiệt | | ![](img/dict/633CF640.png) | thermostabile; thermostable | | ![](img/dict/809C2811.png) | đối lưu nhiệt | | ![](img/dict/633CF640.png) | thermoconvection | | ![](img/dict/809C2811.png) | hướng nhiệt | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thực vật học) thermotropique | | ![](img/dict/809C2811.png) | không bền nhiệt | | ![](img/dict/633CF640.png) | thermolabil | | ![](img/dict/809C2811.png) | khuếch tán nhiệt | | ![](img/dict/633CF640.png) | thermodiffusion | | ![](img/dict/809C2811.png) | liệu pháp nhiệt | | ![](img/dict/633CF640.png) | (y học) thermothérapie | | ![](img/dict/809C2811.png) | mất nhiệt | | ![](img/dict/633CF640.png) | (sinh vật học, sinh lý học) thermolyse | | ![](img/dict/809C2811.png) | phép đo nhiệt | | ![](img/dict/633CF640.png) | thermométrie | | ![](img/dict/809C2811.png) | sinh nhiệt | | ![](img/dict/633CF640.png) | thermogène | | ![](img/dict/809C2811.png) | trao đổi nhiệt | | ![](img/dict/633CF640.png) | (vật lý học) thermicité | | ![](img/dict/809C2811.png) | bị nhiệt ở miệng | | ![](img/dict/633CF640.png) | avoir la bouche en feu |
|
|
|
|