Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhoè


[nhoè]
to blur; to smear all over something
giấy ẩm viết nhoè
one's writing blurs on wet paper
đánh rơi nước chè vào nhoè nhoẹt cả trang giấy mới viết
to smear all over a newly-written page with spilt tea



Blur
Giấy ẩm viết nhòe One's writing blurs on wet paper
nhòe nhoẹt To dirtily blur, to smear all over
Äánh rÆ¡i nÆ°á»›c chè vào nhòe nhoẹt cả trang giấy má»›i viết To Smear all over a newly-written page with spilt tea


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.