|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhoè
| [nhoè] | | | to blur; to smear all over something | | | giấy ẩm viết nhoè | | one's writing blurs on wet paper | | | đánh rơi nước chè và o nhoè nhoẹt cả trang giấy mới viết | | to smear all over a newly-written page with spilt tea |
Blur Giấy ẩm viết nhòe One's writing blurs on wet paper nhòe nhoẹt To dirtily blur, to smear all over Äánh rÆ¡i nÆ°á»›c chè và o nhòe nhoẹt cả trang giấy má»›i viết To Smear all over a newly-written page with spilt tea
|
|
|
|