|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhung
| velours | | | áo dài nhung | | robe de velours | | | bois de velours (de cerf) | | | dạng nhung | | | (sinh vật học, sinh lý học) velouté; velouteux | | | mượt như nhung | | | velouté; velouteux | | | thợ dệt nhung | | | veloutier | | | vải giả nhung | | | veloutine |
|
|
|
|