Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhung


velours
áo dài nhung
robe de velours
bois de velours (de cerf)
dạng nhung
(sinh vật học, sinh lý học) velouté; velouteux
mượt như nhung
velouté; velouteux
thợ dệt nhung
veloutier
vải giả nhung
veloutine



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.