|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhuốc
| [nhuốc] | | | Sullying, discrediting. | | | Làm nhuốc danh gia đình | | To sully one's family's name. | | | bad, nasty, shameful, disreputable | | | làm nhuốc | | disgrace |
Sullying, discrediting Làm nhuốc danh gia đình To sully one's family's name
|
|
|
|