|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhà m
adj boring; trite nhắc lại mãi hóa nhà m to become trite with repetition
| [nhà m] | | tÃnh từ. | | | boring; trite; commonplace; tedious; banale; prosy | | | nhắc lại mãi hoá nhà m | | to become trite with repetition. |
|
|
|
|