Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhám



adj
rough; harsh; rugged
giấy nhám emery paper

[nhám]
tính từ.
dog-fish (cá nhám)
rough; harsh; rugged; uneven
giấy nhám
emery paper.
độ nhám
roughness



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.