Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nháp


[nháp]
rough copy; draft
Vở nháp
Rough notebook
Phiên bản nháp
Draft version
Làm bài tập trên nháp
To do an exercise in rough
ÄÆ°a tôi xem nháp bài làm của anh!
Show me the rough draft of your work!



(địa phương) Rough
Mặt ghế còn nháp The seat is still rough
Nham nháp (láy, ý giảm) Roughish
Tấm ván nham nháp aroughish plank


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.