|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nháp
| [nháp] | | | rough copy; draft | | | Vở nháp | | Rough notebook | | | Phiên bản nháp | | Draft version | | | Là m bà i táºp trên nháp | | To do an exercise in rough | | | ÄÆ°a tôi xem nháp bà i là m của anh! | | Show me the rough draft of your work! |
(địa phương) Rough Mặt ghế còn nháp The seat is still rough Nham nháp (láy, ý giảm) Roughish Tấm ván nham nháp aroughish plank
|
|
|
|