Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhã


[nhã]
Courteous.
Thái độ nhã
A courteous attitude.
Elegant; decent, proper, becoming; seemly
Quần áo nhã
Elegant clothing.
Bàn nghế nhã
Elegant furniture.
refined, elegant, graceful



Courteous
Thái độ nhã A courteous attitude
Elegant
Quần áo nhã Elegant clothing
Bàn nghế nhã Elegant furniture


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.