|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhèo
| [nhèo] | | | như nhẽo, nhèo nhèo | | | nhèo nhèo (láy, ý tăng) | | | Thịt nát nhèo nhèo | | Very flaccid meat | | | crumpled, rumpled (nát nhèo) |
như nhẽo nhèo nhèo (láy, ý tăng) Thịt nát nhèo nhèo Very flaccid meat
|
|
|
|