|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhé
| [nhé] | | | (final particle) all right ? OK ? eh? | | | ở nhà há»c Ä‘i nhé | | Read your lessons while at home, right! | | | Xem xong trả ngay nhé! | | Return it after reading right! |
Right ở nhà há»c Ä‘i nhé Read your lessons while at home, right! Xem xong trả ngay nhé! Return it after reading right!
|
|
|
|