|  | fourrer; bourrer; (xây dựng) ficher | 
|  |  | Nhét đồ đạc vào bị | 
|  | fourrer des objets dans un sac | 
|  |  | Nhét xi-măng vào kẽ đá | 
|  | ficher du ciment dans les pierres | 
|  |  | tasser | 
|  |  | Nhét ba chục ngưá»i vào ô tô | 
|  | tasser trente personnes dans une automobile | 
|  |  | glisser | 
|  |  | Nhét bức thư vào túi | 
|  | glisser une lettre dans sa poche | 
|  |  | (thông tục, nghĩa xấu) bouffer; boulotter | 
|  |  | nhét cho ăn | 
|  |  | gorger |