|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
nhét
Ä‘g. 1. Äặt và o trong và ấn cho chặt: Nhét quần áo và o tay nải. 2. Lèn và o: Nhét ba chục ngÆ°á»i và o ô-tô. 3. ăn (thtục) dùng vá»›i ý khinh bỉ: Kêu đói mãi, sao không nhét Ä‘i?
|
|
|
|