Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhìn


regarder
Nhìn ngÆ°á»i qua lại
regarder les gens qui passent
Nhìn đồng hồ
regarder sa montre
regarder à; veiller à; prendre soin de
Chỉ nhìn cái lợi của mình
ne regarder qu'à son intérêt
Không có thì giỠnhìn đến con cái
n'avoir pas le temp de prendre soin de ses enfants
examiner; considérer
Nhìn vấn đỠdưới một khía cạnh
examiner une question sous tous ses aspects
reconnaître un enfant
donner sur
Căn phòng nhìn ra vÆ°á»n
la salle donne sur la jardin
cách nhìn
vision; vue
cái nhìn
regard; coup d'oeil
khi nhìn thấy
à la vue de
nhìn đỠđẫn
faire des yeux de carpe
nhìn khinh bỉ
toiser
nhìn nghiêng
regarder de profil
nhìn trộm
faire des yeux
nhìn xa trông rộng
voir loin; avoir une large vue



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.