Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhín


[nhín]
(địa phương) to lay by part of...; to save; to put aside
Nhín ít gạo để ngày mai
To lay by part of rice for tomorrow
Ăn nhín
To eat sparingly



(địa phương) Lay by part of, save
Nhín ít gạo để ngày mai To lay by part of rice for tomorrow


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.