|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhÃu
| [nhÃu] | | | (nhÃu mà y) nhÆ° cau mà y | | | nhÃu mà y giáºn dữ | | to knit one's brows in anger | | | to stitch summarily | | | nhÃu chá»— quần toạc ra | | to summarily stitch a tear in one's trousers |
Knit (the brows) NhÃu mà y giáºn dữ To knit the brows in anger Stitch summarily NhÃu chá»— quần toạc ra To stitch summarily a tear in one's trousers
|
|
|
|