Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhược


[nhược]
Tire, get tired, get weary, in or up, weak, be exhausted
Leo núi nhược cả người
It is tiring to climb a mountain.
Spend much energy.
Làm cho xong việc ấy còn là nhược
One has still to spend energy to get that job finished;I will take muck more energy to finish that job.



Tire, get tired, get weary
Leo núi nhược cả người It is tiring to climb a mountain
Spend much energy
Làm cho xong việc ấy còn là nhược One has still to spend energy to get that job finished;I will take muck more energy to finish that job


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.