|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhược
![](img/dict/D0A549BC.png) | se fatiguer | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Núi nhược lắm | | on se fatigue bien en escaladant une montagne | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Làm cho xong việc ấy còn là nhược | | on a encore beaucoup à se fatiguer (se dépenser) pour terminer ce travail | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ít dùng) faible | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nắm được mặt nhược của đối phương | | saisir le côté faible de l'adversaire |
|
|
|
|