Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhạc



noun
Music
buổi hòa nhạc concert

[nhạc]
music
Mê nhạc
To be a music lover/enthusiast
Trường dạy nhạc
Music school
Tập thể dục theo nhạc
To do exercises (in time) to music
Chơi nhạc
To play an instrument
Cô ấy tiến bộ về môn tiếng Anh, chứ môn nhạc thì không
She has made some progress in English but not in music



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.